BP5100DN

MODEL

Model

Công nghệ in

Tốc độ in

BP5100DN

Laser đen trắng

40 trang/phút (A4) / 42 trang/phút (Letter)


Độ phân giải

1200 x 1200 dpi


Thời gian in bản đầu tiên

Tốc độ in xử lý 

Bộ nhớ

≤ 6,9 giây

1,2 GHz

512 MB


Công suất tối đa hàng tháng

100,000 trang


Công suất khuyến nghị hàng tháng

750 ~ 4,000 trang  


Ngôn ngữ in

Bảng điều khiển 

PCL5e, PCL6, PS3

2 Line LCD 


Chế độ đảo mặt

In NFC 

In mạng LAN

Không


In Wi-fi

Không


In di động

Không

TỔNG QUAN

Kích thước (W x D x H)

Khối lượng 

364 x 344 x 257 mm  

9,3 kg 


Phạm vi độ ẩm hoạt động

Phạm vi độ ẩm: 20% - 80%


Năng lượng tiêu thụ

Chế độ in: ≤650W; 

Sẵn sàng ≤50W; 

Chế độ nghỉ: ≤1W


Khả năng tương thích của hệ điều hành

Microsoft Windows: Server2008/Server2012/Server2016/XP/Vista/Win7/Win8/Win8.1/Win10/Win11 (32/64 Bit) 

Mac OS: 10.8/10.9/10.10/10.11/10.12/10.13/10.14/10.15/11/12 Linux: Ubuntu 14.04/16.04/18.04/20.04/22.04/Debian 10.0/Centos 7 (32/64 Bit); Astra Linux Special Edition V1.6/Redhat 8.0.0/ Centos 8.2(64 Bit)


Giao diện


Phương thức cài đặt Driver

High-speed USB 2.0 

Ethernet: IEEE 802.3 10/1000Base-Tx  

Cài đặt Driver chỉ 1 bước

XỬ LÝ GIẤY

Khay giấy vào

250 tờ


Khay giấy ra

150 tờ 


Khay tùy chọn

550 tờ


Loại phương tiện

Kích cỡ giấy

Giấy trơn, Dày, Trong suốt, Bìa cứng, Nhãn, Phong bì, Giấy mỏng

A4, A5, JIS B5, ISO B5, A6, Thư, Legal, Executive, Folio, Oficio, Statement, Japanese Postcard, Monarch Env, DL Env, C5 Env, C6 Env, No.10 Env, ZL, Big 16K, Big 32K, 16K, 32K, B6, Yougata4, Postcard, Younaga3, Nagagata3, Yougata2

VẬT TƯ TIÊU HAO




TRONG HỘP CÓ

Hộp mực (theo máy)

Hộp mực và Cụm trống



TRONG HỘP CÓ 

TL-5120 (3,000 trang) 

TL-5120H (6,000 trang)

TL-5120X (6,000 trang)

DL-5120 (30,000 trang) 

Cáp USB, dây nguồn, CD Setup máy in, Sách hướng dẫn


Hộp mực TL-5120H

6,000 trang

Hộp mực TL-5120X

15,000 trang



Cụm trống DL-5120

30,000 trang