Pantum P3012D
Thông số kỹ thuật
│MODEL
Model
Tốc độ in
P3012D
30ppm (A4) / 32ppm (Letter)
Trang in đầu tiên
<7.8 giây
Công suất khuyến nghị hàng tháng
750 ~ 3500 trang
Tốc độ xử lý
Độ phân giải
800MHz
1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ
256 MB
Chế độ đảo mặt
Tự động
Công suất tối đa hàng tháng
Công suất khuyến nghị hàng tháng
60,000 trang
750 ~ 3,500 trang
Ngôn ngữ in
GDI
Bảng điều khiển
2 line LCD
In mạng LAN
Có
In WiFi
Có
In NFC
Có
│XỬ LÝ GIẤY
Khay giấy vào
250 tờ
Khay giấy ra
150 tờ
Khay đa năng
150 tờ
Loại giấy
Giấy trơn, Dày, Trong suốt, Bìa cứng, Nhãn, Phong bì, Giấy mỏng
Kích thước giấy
A4,A5,A6,JIS B5,ISO B5,B6, Letter, Legal, Executive,Statement, Monarch envelope, DL envelope,C5 envelope,C6 envelope,NO.10 envelope, Japanese Postcard,Folio,Oficio,Big 16k, 32k,16k,Big 32k,ZL,Yougata4, Postcard, Younaga3, Nagagata3, Yougata2
│TỔNG QUÁT
Kích thước (W x D x H)
354 x334x 232mm
Trọng lượng (không hộp mực)
6,8kg
Năng lượng tiêu thụ
In: ≤ 525W
Sẵn sàng: ≤50W
Chế độ ngủ: ≤2W
Hệ điều hàng tương thích
Windows Windows Server 2008/Server 2012/Server 2016/Server 2019/XP/
Vista/Win7/Win8/Win8.1/Win10/Win11(32/64bit); Mac OS 10.10/10.11/10.12/10.13/10.14/10.15/11.0/11.1/11.2/11.3/11.4/11.5/11.6/12 Linux (Ubuntu 12.04&14.04&16.04&18.04&20.04&22.04) (32/64 Bit)
Kết nối
High-speed USB 2.0
Ethernet: IEEE 802.3 10/100Base-Tx
Wifi: IEEE 802.11b/g/n
Tiếng ồn
Chế độ in ≤ 52dB(A)
Chế độ sẵn sàng ≤ 30dB(A)
Phạm vi nhiệt độ
10-32℃
Phạm vi độ ẩm
Phương thức cài Driver
20% ~ 80%
Cài Driver chỉ 1 bước
│VẬT TƯ
Hộp mực (theo máy)
Hộp mực
Cụm trống
TL-412R: 1,000 trang
TL-412HR (3,000 trang)
TL-412XR (6,000 trang)
DO-412K (12,000 trang)
Lưu ý
(1) Dung tích hộp mực của máy in laser đen trắng theo ISO 19752.
(2) Tuổi thọ của cụm trống được tính theo 3 trang khổ letter/A4 trung bình cho mỗi lệnh in và độ phủ mực 5%.
(3) Tất cả thông số kỹ thuật được lấy từ dữ liệu kiểm thử nội bộ của PANTUM. Thông số kỹ thuật và hiệu suất thực tế bị ảnh hưởng bởi thói quen in ấn và môi trường in khác nhau.