BP4200D

Model

Model

BP4200D

CHỨC NĂNG IN

Công nghệ in 

Laser đen trắng


Tốc độ in

33 trang/phút (A4) / 35 trang/phút (Letter)


Độ phân giải

1200 x 600 dpi


Thời gian in bản đầu tiên

≤ 8,5 giây


Công suất tối đa hàng tháng

80.000 trang


Công suất đề xuất hàng tháng

Bộ nhớ 

1,000 ~ 10,000 trang

256 MB 


Ngôn ngữ in

PCL5e, PCL6, PS3, PDF1.7  


Chế độ đảo mặt


NFC

Không


Wi-fi

In di động

Không

Không

TỔNG QUAN

Xử lý

800 MHz


Bộ nhớ

256MB


Kích thước (WxDxH)

Khối lượng 

370 x 333 x 218mm 

7.2 kg 


Nhiệt độ hoạt động

Nhiệt độ khuyến nghị: 10-35oC (50℉-90℉)


Phạm vi độ ẩm hoạt động

Phạm vi độ ẩm: 20% ~ 80%


Điện áp đầu vào

110V model: 100-127AC, 50/60Hz(±2Hz), 9A; 220V model: 220-240VAC, 50/60Hz(±2Hz), 4.5A  


Năng lượng tiêu thụ

In: ≤ 525W

Chế độ chờ: ≤ 50W 

Chế độ ngủ: ≤1W  


Khả năng tương thích của hệ điều hành

Windows Windows Server 2008/Server 2012/Server 2016/Server 2019/XP/ Vista/Win7/Win8/Win8.1/Win10/Win11(32/64bit); Mac OS 10.10/10.11/10.12/10.13/10.14/10.15/11.0/11.1/11.2/11.3/11.4/11.5/11.6/12 Linux (Ubuntu 12.04&14.04&16.04&18.04&20.04&22.04) (32/64 Bit)

iOS: iOS 11.0~16.0; Android 6.0~12.0  

XỬ LÝ GIẤY

Khay giấy vào

250 tờ


Khay giấy ra

120 tờ


Khay tùy chọn

Không 


Khay đa năng

Không


Loại giấy

Giấy trơn, Dày, Trong suốt, Bìa cứng, Nhãn, Phong bì, Giấy mỏng


Kích thước phương tiện in



Kết nối

 A4, A5, A6, JIS B5, IS O B5, B6, Letter, Legal, Executive, Statement, Monarch envelope, DL envelope, C5 envelope, C6 envelope, NO.10 envelope, Japanese postcard, Folio, Oficio, Big 16k, 32k, 16k, Big 32k, ZL, Yougata A4, Postcard, Young A3, Nagagata 3, Yougata 2

Hi-speed USB 2.0

VẬT TƯ TIÊU HAO

Hộp mực (theo máy)

Hộp mực

TL-4201: 1,500 trang

TL-4201H: 3,000 trang 

TL-4201X: 6,000 trang

TL-4201U: 11,000 trang  

DL-4201: 25,000 trang

TRONG HỘP CÓ


 Cáp USB, dây nguồn, CD Setup máy in, Sách hướng dẫn