Bỏ qua để đến Nội dung

Máy in laser Pantum BP5100DN

https://danh.com.vn/web/image/product.template/6983/image_1920?unique=0a04cfc

1 ₫ 1.0 VND 1 ₫

1 ₫

Not Available For Sale

    Kết hợp này không tồn tại.

    Nội dung này sẽ được chia sẻ trên tất cả các trang sản phẩm.

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    PRINTING

    Model

    BP5100DN


    Tốc độ in

    40 ppm (A4), 42 ppm (Letter)


    Tốc độ bộ xử lý

    1,2 GHz


    Thời gian trang in đầu tiên

    ≤ 6.9 giây


    Công suất khuyến nghị hàng tháng

    750 ~ 4,000 trang


    Công suất tối đa hàng tháng​

    100,000 trang


    Bộ nhớ

    512MB


    Độ phân giải

    Tối đa 1200 x 1200 dpi


    Ngôn ngữ in

    PCL5e, PCL6, PS3


    Chế độ đảo mặt


    Bảng điều khiển

    2 Line LCD


    In NFC


    In mạng LAN

    Không


    In Wi-Fi

    Không


    In di động

    Khay tiêu chuẩn: 250 tờ

    XỬ LÝ GIẤY

    Khay giấy vào

    Khay tùy chọn: 550 tờ (Tối đa: 2 khay)


    Khay giấy ra

    150 tờ


    Khay đa năng

    60 tờ


    Loại giấy

    Giấy trơn, Dày, Trong suốt, Bìa cứng, Nhãn, Phong bì, Giấy mỏng


    Kích cỡ giấy

    A4, A5, JIS B5, IS0 B5, A6, Thư, Legal, Executive, Folio, Oficio, Statement, Japanese Postcard, Monarch Env, 

    DL Env, C5 Env, C6 Env, No.10 Env, ZL, Big 16K, Big 32K, 16K, 32K, B6, Yougata4, Postcard, Younaga3, Nagagata3, Yougata2

    TỔNG QUAN

    Kích thước (W x D x H)

    364 x 344 x 257 mm


    Khối lượng

    9,3 kg


    Tiếng ồn

    Chế độ in: ≤ 54dB

    Chế độ sẵn sàng: ≤ 30dB


    Năng lượng tiêu thụ

    In: ≤ 650W

    Sẵn sàng: ≤ 50W

    Ngủ: ≤ 1W


    Khả năng tương thích với hệ điều hành

    Microsoft Windows: Server2008/Server2012/Server2016/XP/

    Vista/Win7/Win8/Win8.1/Win10/Win11(32/64 Bit)

    Mac OS:10.8/10.9/10.10/10.11/10.12/10.13/10.14/10.15/11/12

    Linux: Ubuntu 14.04/16.04/18.04/20.04 /22.04/Debian 10.0/Centos 7(32/64 Bit);

    Astra Linux Special Edition V1.6/Redhat 8.0.0/ Centos 8.2(64 Bit)


    Phương thức cài đặt Driver

    Cài đặt driver chỉ 1 bước


    Kết nối

    High-speed USB 2.0;

    IEEE 802.3 10/100/1000Base-Tx


    Nhiệt độ khuyến nghị

    10 ~ 32°C (50°F ~ 90°F)


    Phạm vi độ ẩm

    20 ~ 80%

    VẬT TƯ TIÊU HAO

    Loại vật tư

    Hộp mực và Cụm trống


    Hộp mực

    TL-5120: 3,000 trang

    TL-5120H: 6,000 trang

    TL-5120X: 15,000 trang


    Cụm trống

    DL-5120: 30,000 trang